Học ngay những từ vựng chủ đề: Các loại thủy sinh vật

Sea urchin – /ˈsiː ˌɝː.tʃɪn/: nhím biển

Chúng ta cùng làm quen với các từ vựng về các loài thủy sinh vật quen thuộc nhé!

Loại không có vỏ cứng

Carp – /kɑːrp/: cá chép ( số nhiều: carp)

Catfish – /ˈkæt.fɪʃ/: cá trê

Cod – /kɑːd/: cá tuyết ( số nhiều: cod)

Dolphin – /ˈdɑːl.fɪn/: cá heo

Eel – /iːl/: con lươn

Haddock – /ˈhæd.ək/: cá êfin ( số nhiều: haddock)

Herring – /ˈher.ɪŋ/: cá trích

Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: sứa

Mackerel – /ˈmæk.rəl/: cá thu ( số nhiều: mackerel)

Octopus – /ˈɑːk.tə.pəs/: bạch tuộc

Plaice – /pleɪs/: cá bơn sao ( số nhiều: plaice)

Salmon – /ˈsæm.ən/: cá hồi salmon (số nhiều: salmon)

Sea lion – /ˈsiː ˌlaɪ.ən/: sư tử biển

Sea horse – /ˈsiˌhɔrs/: cá ngựa

Seal – /siːl/: hải cẩu

Shark – /ʃɑːrk/: cá mập

Squid – /skwɪd/: mực

Stingray – /ˈstɪŋ.reɪ/: cá đuối

Trout – /traʊt/: cá hồi ( số nhiều: trout)

Tuna – /ˈtuː.nə/: cá ngừ (số nhiều: tuna)

Walrus – /ˈwɑːl.rəs/: con moóc, hải tượng

Whale – /weɪl/: cá voi

Loại có vỏ cứng

Crab – /kræb/: cua

Crayfish – / ˈkrɔ.fɪʃ/: tôm rồng, tôm hùm

Lobster – /ˈlɑːb.stɚ/: tôm hùm

Mussel – /ˈmʌs.əl/: trai

Oyster – /ˈɔɪ.stɚ/: hàu

Prawn – /prɑːn/: tôm càng

Sea urchin – /ˈsiː ˌɝː.tʃɪn/: nhím biển

Shrimp – /ʃrɪmp/: tôm nói chung

Snail – /sneɪl/: con ốc

Starfish – /ˈstɑːr.fɪʃ/: sao biển

Turtle – /ˈtɝː.t̬əl/: con rùa

Cùng Danh Mục:

Nội Dung Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *